Có 15 kết quả:
娑 sa • 挱 sa • 挲 sa • 桬 sa • 沙 sa • 痧 sa • 砂 sa • 紗 sa • 纱 sa • 莎 sa • 裟 sa • 蹉 sa • 鯊 sa • 鲨 sa • 𬇭 sa
Từ điển Trần Văn Kiệm
sa la song thụ (một loại cây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra sa (mở rộng)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra sa (mở rộng); ma sa (vuốt ve)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây cần sa
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
sa mạc, sa trường
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sa tử (bệnh lên sởi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sa nham, sa bố (vải nhám để mài)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
vải sa
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vải sa
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây cần sa
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
áo cà sa
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
sa ngã, sa cơ
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sa ngư (cá mập)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
sa ngư (cá mập)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3