Có 2 kết quả:

汊 xoà沙 xoà

1/2

xoà []

U+6C4A, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc xoà; xuề xoà, cười xoà

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

xoà [nhểu, sa, ]

U+6C99, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc xoà; xuề xoà, cười xoà

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3