Có 2 kết quả:

𤷿 nhọt𦝬 nhọt

1/2

nhọt [nhột]

U+24DFF, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u nhọt

nhọt [nhót, ruột, đốt]

U+2676C, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái nhọt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1