1/3
non [nõn, nọn, nỏn, nồn, nộn]
U+5AE9, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
non [nôn]
U+21F6B, tổng 17 nét, bộ sơn 山 (+14 nét)phồn thể
non [nôn, nõn]
U+27012, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)phồn thể