Có 3 kết quả:

嫩 non𡽫 non𧀒 non

1/3

non [nõn, nọn, nỏn, nồn, nộn]

U+5AE9, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

non nớt

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

non [nôn]

U+21F6B, tổng 17 nét, bộ sơn 山 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi non

non [nôn, nõn]

U+27012, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi non

Chữ gần giống 1