Có 3 kết quả:
嫩 non • 𡽫 non • 𧀒 non
Từ điển Viện Hán Nôm
non nớt
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
núi non
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0