Có 1 kết quả:

赧 noản

1/1

noản [noãn, nản, nấn, nắn]

U+8D67, tổng 11 nét, bộ xích 赤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

noản (thẹn đỏ mặt)

Tự hình 2

Dị thể 8