Có 5 kết quả:

noãnnoảnnảnnấnnắn
Âm Nôm: noãn, noản, nản, nấn, nắn
Tổng nét: 11
Bộ: xích 赤 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬝
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶フ丨フ丶
Thương Hiệt: GCSLE (土金尸中水)
Unicode: U+8D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: noản
Âm Pinyin: nǎn ㄋㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あから.める (akara.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naan5

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/5

noãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

noãn (thẹn đỏ mặt)

noản

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

noản (thẹn đỏ mặt)

nản

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chán nản

nấn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấn ná

nắn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năng nắn (nhiệt thành)