Có 2 kết quả:

儾 nán曩 nán

1/2

nán

U+513E, tổng 24 nét, bộ nhân 人 (+22 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nán lại

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

nán [nắng, nẵng, nặng]

U+66E9, tổng 21 nét, bộ nhật 日 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nán lại

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0