Có 1 kết quả:

nang
Âm Nôm: nang
Tổng nét: 36
Bộ: tỵ 鼻 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
Thương Hiệt: HLJBV (竹中十月女)
Unicode: U+9F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nang
Âm Pinyin: nàng ㄋㄤˋ
Âm Quảng Đông: nong6, nung6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nang (kẹt): tị tử phát nang (mũi bịn tịt)