Có 1 kết quả:

𢝘 nọt

1/1

nọt [nát, nít, nết]

U+22758, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nịnh nọt

Chữ gần giống 1