Có 3 kết quả:
女 nữ • 釹 nữ • 钕 nữ
Từ điển Hồ Lê
nam nữ
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữ (chất neodymium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0