Có 3 kết quả:

女 nữ釹 nữ钕 nữ

1/3

nữ [lỡ, nhỡ, nớ, nỡ, nợ, nữa, nự]

U+5973, tổng 3 nét, bộ nữ 女 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nam nữ

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nữ

U+91F9, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữ (chất neodymium)

Tự hình 2

Dị thể 1

nữ

U+9495, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữ (chất neodymium)

Tự hình 2

Dị thể 2