Có 4 kết quả:
伐 phạt • 垡 phạt • 罰 phạt • 罸 phạt
Từ điển Viện Hán Nôm
chinh phạt; phạt cây cối
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phạt (xới đất)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0