Có 5 kết quả:
坱 ang • 垵 ang • 盎 ang • 罰 ang • 𤮃 ang
Từ điển Viện Hán Nôm
đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái ang (dụng cụ để đong gạo)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái ang đong thóc
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái ang đong thóc
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0