Có 5 kết quả:

坱 ang垵 ang盎 ang罰 ang𤮃 ang

1/5

ang [ương, ảng]

U+5771, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)

Tự hình 2

ang

U+57B5, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái ang (dụng cụ để đong gạo)

Tự hình 1

Dị thể 1

ang [áng, ăng, đám]

U+76CE, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cái ang đong thóc

Tự hình 2

Dị thể 3

ang [phạt, ương, ảng]

U+7F70, tổng 14 nét, bộ võng 网 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cái ang đong thóc

Tự hình 5

Dị thể 5

ang

U+24B83, tổng 14 nét, bộ ngoã 瓦 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái ang (dụng cụ để đong gạo)

Tự hình 1

Dị thể 1