Có 1 kết quả:

𤀒 ruã

1/1

ruã [nhỏ]

U+24012, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thối rữa

Chữ gần giống 13

Bình luận 0