Có 1 kết quả:

𠡧 rặn

1/1

rặn [rán, ráng, rướn, rấn, rắn, rớn]

U+20867, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rặn ra