Có 7 kết quả:
rán • ráng • rướn • rấn • rắn • rặn • rớn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rán sức
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ráng sức
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rướn lên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rấn thân
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rắn như đá
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rặn ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rớn sức