Có 1 kết quả:

刷 soát

1/1

soát [loát, loét, loạt, nhoét]

U+5237, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểm soát

Tự hình 2

Dị thể 3