Có 3 kết quả:

刷 loét𤷯 loét𪽯 loét

1/3

loét [loát, loạt, nhoét, soát]

U+5237, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị loét ra, lở loét

Tự hình 2

Dị thể 3

loét [nhoét]

U+24DEF, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bị loét ra, lở loét

loét

U+2AF6F, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị loét ra, lở loét