Có 2 kết quả:

刷 nhoét𤷯 nhoét

1/2

nhoét [loát, loét, loạt, soát]

U+5237, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhoe nhoét

Tự hình 2

Dị thể 3

nhoét [loét]

U+24DEF, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhoe nhoét