Có 2 kết quả:

惴 suỷ揣 suỷ

1/2

suỷ [chuý, nhoai, nhoái]

U+60F4, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

suỷ [suý]

U+63E3, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

suỷ (ôm dấu trong áo, đoán ước): suỷ trắc, suỷ độ (độ chừng, đoán trừng)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Bình luận 0