1/2
te [bấy, ti]
U+5351, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Bình luận 0
te
U+545E, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3