Có 2 kết quả:

先 ten銑 ten

1/2

ten [teng, tiên]

U+5148, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòn tem (treo lơ lửng)

Tự hình 5

ten [tiển, tiện]

U+9291, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bị ten đồng (nước màu xanh bị oxy hoá từ đồng)

Tự hình 2

Dị thể 2