1/2
ten [teng, tiên]
U+5148, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Bình luận 0
ten [tiển, tiện]
U+9291, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?