Có 8 kết quả:
便 tiện • 剪 tiện • 羡 tiện • 羨 tiện • 賤 tiện • 贱 tiện • 銑 tiện • 铣 tiện
Từ điển Viện Hán Nôm
tiện lợi
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiện tròn
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiện nghi; hà tiện
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiện nghi; hà tiện
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bần tiện
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bần tiện
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiện (cưa, công việc cưa, máy cưa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0