Có 5 kết quả:

忑 thắc忒 thắc慝 thắc鋱 thắc铽 thắc

1/5

thắc

U+5FD1, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thắc thỏm

Tự hình 3

thắc

U+5FD2, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thắc (sai lầm)

Tự hình 2

Dị thể 1

thắc [nấc, nức]

U+615D, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thắc (gian tà)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thắc

U+92F1, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất terbium (Tb)

Tự hình 2

Dị thể 1

thắc

U+94FD, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất terbium (Tb)

Tự hình 2

Dị thể 1