1/1
thẻo [thiếu, thiểu, thẹo, thểu, thỉu]
U+5C11, tổng 4 nét, bộ tiểu 小 (+1 nét)phồn & giản thể, hội ý & hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Bình luận 0