Có 2 kết quả:

吵 thểu少 thểu

1/2

thểu [sao, sảo]

U+5435, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thất thểu

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thểu [thiếu, thiểu, thẹo, thẻo, thỉu]

U+5C11, tổng 4 nét, bộ tiểu 小 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thất thểu

Tự hình 5

Bình luận 0