Có 1 kết quả:

扎 trạt

1/1

trạt [trát, trít, trướt]

U+624E, tổng 4 nét, bộ thủ 手 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dính trạt vào

Tự hình 2

Dị thể 5