Có 1 kết quả:

trát
Âm Nôm: trát
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DUVIF (木山女戈火)
Unicode: U+7D2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trát
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): からげる (karageru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

trát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bôi tro trát trấu, trát tường