Có 1 kết quả:
trát
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱札糹
Nét bút: 一丨ノ丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DUVIF (木山女戈火)
Unicode: U+7D2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trát
Âm Pinyin: zā ㄗㄚ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): からげる (karageru)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: zaat3
Âm Pinyin: zā ㄗㄚ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): からげる (karageru)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: zaat3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bôi tro trát trấu, trát tường