Có 2 kết quả:

chéttrát
Âm Nôm: chét, trát
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QUVIF (手山女戈火)
Unicode: U+7D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trát
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

chét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chét vôi, chét vách (trát vôi, trát vách)

trát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát (cắm ngập; châm cứu)