Có 3 kết quả:

住 trọ路 trọ𪜾 trọ

1/3

trọ [giọ, trú]

U+4F4F, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ở trọ

Tự hình 2

Dị thể 1

trọ [lần, lọ, lồ, lộ, lựa, trò]

U+8DEF, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ở trọ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

trọ

U+2A73E, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở trọ