Có 6 kết quả:
住 trú • 昼 trú • 晝 trú • 翥 trú • 駐 trú • 驻 trú
Từ điển Viện Hán Nôm
trú chân
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trú (ban ngày)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trú (ban ngày)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trú (dáng chim bay)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trú quân
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0