Có 6 kết quả:

住 trú昼 trú晝 trú翥 trú駐 trú驻 trú

1/6

trú [giọ, trọ]

U+4F4F, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trú chân

Tự hình 2

Dị thể 1

trú [chú, rụ]

U+663C, tổng 9 nét, bộ thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú (ban ngày)

Tự hình 3

Dị thể 4

trú [chú]

U+665D, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú (ban ngày)

Tự hình 4

Dị thể 4

trú [chở, chứa, chử]

U+7FE5, tổng 14 nét, bộ vũ 羽 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú (dáng chim bay)

Tự hình 2

Dị thể 4

trú

U+99D0, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trú quân

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trú

U+9A7B, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú quân

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1