Có 3 kết quả:

潗 tắp集 tắp𬑚 tắp

1/3

tắp [bập, tấp]

U+6F57, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xa tắp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tắp [tập, tợp]

U+96C6, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thẳng tắp

Tự hình 5

Dị thể 7

tắp

U+2C45A, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngay tăm tắp