Có 2 kết quả:
xồm • đảm
Âm Nôm: xồm, đảm
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹詹
Nét bút: 一丨丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TNCR (廿弓金口)
Unicode: U+859D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹詹
Nét bút: 一丨丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TNCR (廿弓金口)
Unicode: U+859D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm, đảm
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, zhán ㄓㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, zhán ㄓㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xồm xoàm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)