Có 2 kết quả:
thảm • xồm
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺毛炎
Nét bút: ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HUFF (竹山火火)
Unicode: U+6BEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảm
Âm Quan thoại: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam2, taan2
Âm Quan thoại: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam2, taan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tấm thảm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xồm xoàm