Có 2 kết quả:

揾 ùn熅 ùn

1/2

ùn [ọt]

U+63FE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo ùn ùn đến

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ùn [un]

U+7185, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khói ùn ùn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2