Có 4 kết quả:
得 đắc • 鍀 đắc • 锝 đắc • 𬈫 đắc
Từ điển Viện Hán Nôm
đắc tội; đắc ý, tự đắc
Tự hình 8
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắc (chất Tc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắc (chất Tc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0