Có 2 kết quả:

藂 còng ㄘㄨㄥˋ謥 còng ㄘㄨㄥˋ

1/2

còng ㄘㄨㄥˋ [cóng ㄘㄨㄥˊ]

U+85C2, tổng 17 nét, bộ cǎo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tùng” 叢.

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

còng ㄘㄨㄥˋ

U+8B25, tổng 18 nét, bộ yán 言 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Tông đồng” 謥詷 vội vàng cấp xúc, ỷ quyền khinh bạc, tự tiện làm, nhậm ý hành sự.

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5