1/3
dèn ㄉㄣˋ
U+3A50, tổng 15 nét, bộ shǒu 手 (+12 nét)phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
dèn ㄉㄣˋ [tuò ㄊㄨㄛˋ]
U+6265, tổng 6 nét, bộ shǒu 手 (+3 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
U+627D, tổng 7 nét, bộ shǒu 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 4