Có 3 kết quả:
㩐 dèn ㄉㄣˋ • 扥 dèn ㄉㄣˋ • 扽 dèn ㄉㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
variant of 扽[den4]
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dẫn, dắt, lôi, lay động.
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0