Có 2 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ • tuò ㄊㄨㄛˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘乇
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: QHP (手竹心)
Unicode: U+6258
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác
Âm Nôm: thác, thách, thốc, thước, thướt
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たく.する (taku.suru), たの.む (tano.mu)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: tok3
Âm Nôm: thác, thách, thốc, thước, thướt
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たく.する (taku.suru), たの.む (tano.mu)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: tok3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Hựu đề dương liễu hạ nhị mỹ nhân ỷ thạch đồ - 又題楊柳下二美人倚石圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Nạn hữu nguyên chủ nhiệm L - 難友原主任L (Hồ Chí Minh)
• Quảng Lăng hiểu phát biệt Tôn Vô Ngôn, Ngô Nhĩ Thế, Lục Tịnh thượng nhân kỳ 3 - 廣陵曉發別孫無言吳爾世六淨上人其三 (Bành Tôn Duật)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thuỵ hạc tiên - 瑞鶴仙 (Tân Khí Tật)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Vọng Chung Nam sơn ký Tử Các ẩn giả - 望終南山寄紫閣隱者 (Lý Bạch)
• Vô đề (Mãn mục trì đài cẩm tú hoành) - 無題(滿目池台錦繡橫) (Phạm Kỳ)
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Hựu đề dương liễu hạ nhị mỹ nhân ỷ thạch đồ - 又題楊柳下二美人倚石圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Nạn hữu nguyên chủ nhiệm L - 難友原主任L (Hồ Chí Minh)
• Quảng Lăng hiểu phát biệt Tôn Vô Ngôn, Ngô Nhĩ Thế, Lục Tịnh thượng nhân kỳ 3 - 廣陵曉發別孫無言吳爾世六淨上人其三 (Bành Tôn Duật)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thuỵ hạc tiên - 瑞鶴仙 (Tân Khí Tật)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Vọng Chung Nam sơn ký Tử Các ẩn giả - 望終南山寄紫閣隱者 (Lý Bạch)
• Vô đề (Mãn mục trì đài cẩm tú hoành) - 無題(滿目池台錦繡橫) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bưng, nâng, chống, nhấc. ◎Như: “thác trước trà bàn” 托著茶盤 bưng mâm trà, “thác tai” 托腮 chống má. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Một đa thì, tựu sảnh thượng phóng khai điều trác tử, trang khách thác xuất nhất dũng bàn, tứ dạng thái sơ, nhất bàn ngưu nhục” 沒多時, 就廳上放開條桌子. 莊客托出一桶盤, 四樣菜蔬, 一盤牛肉 (Đệ nhị hồi) Được một lúc, trong sảnh bày ra chiếc bàn, trang khách bưng thùng đặt bàn, dọn bốn món rau và một dĩa thịt bò.
2. (Động) Lót, đệm. ◎Như: “hạ diện thác nhất tằng mao thảm” 下面托一層毛毯 mặt dưới lót một lớp đệm lông.
3. (Động) Bày ra. ◎Như: “hòa bàn thác xuất” 和盤托出 bày hết khúc nhôi ra.
4. (Danh) Cái khay, cái đế. ◎Như: “trà thác” 茶托 khay trà, “hoa thác” 花托 đài hoa.
5. (Danh) Họ “Thác”.
6. § Dùng như chữ “thác” 託.
2. (Động) Lót, đệm. ◎Như: “hạ diện thác nhất tằng mao thảm” 下面托一層毛毯 mặt dưới lót một lớp đệm lông.
3. (Động) Bày ra. ◎Như: “hòa bàn thác xuất” 和盤托出 bày hết khúc nhôi ra.
4. (Danh) Cái khay, cái đế. ◎Như: “trà thác” 茶托 khay trà, “hoa thác” 花托 đài hoa.
5. (Danh) Họ “Thác”.
6. § Dùng như chữ “thác” 託.
Từ điển Thiều Chửu
① Nâng, lấy tay mà nhấc vật gì lên gọi là thác.
② Bày ra. Như hoà bàn thác xuất 和盤托出 bày hết khúc nhôi ra.
③ Cái khay, như trà thác 茶托 khay chè.
② Bày ra. Như hoà bàn thác xuất 和盤托出 bày hết khúc nhôi ra.
③ Cái khay, như trà thác 茶托 khay chè.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầm, chống, nâng, nhắc lên: 托著槍 Cầm súng; 兩手托著下巴 Hai tay chống cằm;
② Làm cho nổi lên: 襯托 Nổi bật;
③ Cái đế, cái khay: 茶託兒 Khay nước;
④ Nhờ, gởi: 托人代買 Nhờ người mua hộ;
⑤ Mượn cớ từ chối, thoái thác: 托辭 Vin cớ từ chối;
⑥ (văn) Bày ra: 和盤托出 Bày hết khúc nhôi ra.
② Làm cho nổi lên: 襯托 Nổi bật;
③ Cái đế, cái khay: 茶託兒 Khay nước;
④ Nhờ, gởi: 托人代買 Nhờ người mua hộ;
⑤ Mượn cớ từ chối, thoái thác: 托辭 Vin cớ từ chối;
⑥ (văn) Bày ra: 和盤托出 Bày hết khúc nhôi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhờ: 託福 Nhờ ơn;
② Ủy thác;
③ Thỉnh cầu, yêu cầu: 他託我買書 Nó yêu cầu tôi mua sách cho nó;
④ Gởi;
⑤ Vin, thác, mượn cớ;
⑥ (Người chết) hiện về (trong mộng);
⑦ Gởi gián tiếp.
② Ủy thác;
③ Thỉnh cầu, yêu cầu: 他託我買書 Nó yêu cầu tôi mua sách cho nó;
④ Gởi;
⑤ Vin, thác, mượn cớ;
⑥ (Người chết) hiện về (trong mộng);
⑦ Gởi gián tiếp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gửi — Đầy đi. Từ chối. Td: Thoại thác.
Từ điển Trung-Anh
(1) prop
(2) support (for weight)
(3) rest (e.g. arm rest)
(4) thanks to
(5) to hold in one's hand
(6) to support in one's palm
(7) to give
(8) to base
(9) to commit
(10) to set
(11) Torr (unit of pressure)
(2) support (for weight)
(3) rest (e.g. arm rest)
(4) thanks to
(5) to hold in one's hand
(6) to support in one's palm
(7) to give
(8) to base
(9) to commit
(10) to set
(11) Torr (unit of pressure)
Từ điển Trung-Anh
(1) to trust
(2) to entrust
(3) to be entrusted with
(4) to act as trustee
(2) to entrust
(3) to be entrusted with
(4) to act as trustee
Từ ghép 198
Ā lǐ sī tuō fāng 阿里斯托芳 • Ā lǐ sī tuō fēn 阿里斯托芬 • ā tuō pǐn 阿托品 • Āī kè tuō 埃克托 • Āī kè tuō · Bó liáo zī 埃克托柏辽兹 • Āī kè tuō · Bó liáo zī 埃克托柏遼茲 • Āī lā tuō sè ní sī 埃拉托塞尼斯 • Ān nà tuō lì yà 安納托利亞 • Ān nà tuō lì yà 安纳托利亚 • Àò tè lǎng tuō 奥特朗托 • Àò tè lǎng tuō 奧特朗托 • Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奥特朗托海峡 • Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奧特朗托海峽 • Àò tuō 奥托 • Àò tuō 奧托 • bā tuō 吧托 • bā tuō nǚ 吧托女 • bái tuō 白托 • bài tuō 拜托 • bàn tuō 半托 • bēi tuō 杯托 • Bèi · Bù tuō 貝佈托 • Bèi · Bù tuō 贝布托 • Bèi nà qí ěr · Bù tuō 貝娜齊爾布托 • Bèi nà qí ěr · Bù tuō 贝娜齐尔布托 • Bō tuō mǎ kè Hé 波托馬克河 • Bō tuō mǎ kè Hé 波托马克河 • bù lǐ sī tuō 布里斯托 • Bù lǐ sī tuō ěr 布里斯托尔 • Bù lǐ sī tuō ěr 布里斯托爾 • Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托尔海峡 • Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托爾海峽 • Bù tuō 布托 • chèn tuō 衬托 • chèn tuō 襯托 • cún tuō píng zhèng 存托凭证 • dān wèi xìn tuō 单位信托 • dān wèi xìn tuō 單位信托 • È tuō kè 鄂托克 • È tuō kè qí 鄂托克旗 • È tuō kè qián qí 鄂托克前旗 • fǎn tuō lā sī 反托拉斯 • fàn tuō 飯托 • fàn tuō 饭托 • Fú lā dí wò sī tuō kè 符拉迪沃斯托克 • fù tuō 付托 • Gān tuō kè 甘托克 • hé pán tuō chū 和盘托出 • hé pán tuō chū 和盤托出 • hōng tuō 烘托 • hōng yún tuō yuè 烘云托月 • hōng yún tuō yuè 烘雲托月 • huā tuō 花托 • jí zhōng tuō yùn 集中托运 • jí zhōng tuō yùn 集中托運 • jì tuō 寄托 • jiǎ tuō 假托 • jiāo tuō 交托 • jiǔ tuō 酒托 • jiǔ tuō nǚ 酒托女 • jūn tuō 菌托 • Kā lā kā tuō huǒ shān 喀拉喀托火山 • Kāng tuō ěr 康托尔 • Kē tuō nǔ 科托努 • Kě kě tuō hǎi 可可托海 • Kě kě tuō hǎi zhèn 可可托海鎮 • Kě kě tuō hǎi zhèn 可可托海镇 • Kè lǐ sī tuō fú 克里斯托弗 • Kuí tuō 奎托 • Lái suǒ tuō 莱索托 • Lái suǒ tuō 萊索托 • Lài suǒ tuō 賴索托 • Lài suǒ tuō 赖索托 • Luó sī tuō fū 罗斯托夫 • Luó sī tuō fū 羅斯托夫 • Luó sī tuō kè 罗斯托克 • Luó sī tuō kè 羅斯托克 • Luó tuō lǔ wǎ 罗托鲁瓦 • Luó tuō lǔ wǎ 羅托魯瓦 • luò tuō 落托 • Mǎ ní tuō bā 馬尼托巴 • Mǎ ní tuō bā 马尼托巴 • Mǎ pǔ tuō 馬普托 • Mǎ pǔ tuō 马普托 • Mǎ tuō gé Luó suǒ 马托格罗索 • Màn ní tuō bā 曼尼托巴 • Měi guó Cún tuō Píng zhèng 美国存托凭证 • méng tuō luó lā 蒙托罗拉 • méng tuō luó lā 蒙托羅拉 • mó tuō 摩托 • mó tuō chē 摩托車 • mó tuō chē 摩托车 • mó tuō chē dī shì 摩托車的士 • mó tuō chē dī shì 摩托车的士 • Mó tuō luó lā 摩托罗垃 • Mó tuō luó lā 摩托罗拉 • Mó tuō luó lā 摩托羅垃 • Mó tuō luó lā 摩托羅拉 • Mò jí tuō 莫吉托 • Pà lèi tuō 帕累托 • Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法则 • Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法則 • Pà lèi tuō zuì yōu 帕累托最优 • Pà lèi tuō zuì yōu 帕累托最優 • pài sī tuō 派斯托 • pěng tuō 捧托 • piān sān lún mó tuō chē 偏三輪摩托車 • piān sān lún mó tuō chē 偏三轮摩托车 • Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亚 • Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亞 • qiāng tuō 枪托 • qiāng tuō 槍托 • Qín sī tuō huò wǎ 琴斯托霍瓦 • quán tuō 全托 • Sà kè lā mén tuō 萨克拉门托 • Sà kè lā mén tuō 薩克拉門托 • sāi tuō 腮托 • Sāi wǎ sī tuō bō ěr 塞瓦斯托波尔 • Sāi wǎ sī tuō bō ěr 塞瓦斯托波爾 • Sāng tuō lǐ ní Dǎo 桑托里尼岛 • Sāng tuō lǐ ní Dǎo 桑托里尼島 • Shèng hā xīn tuō 圣哈辛托 • Shèng hā xīn tuō 聖哈辛托 • shòu tuō 受托 • shòu tuō rén 受托人 • shòu tuō zhě 受托者 • shuǐ shàng mó tuō 水上摩托 • shuǐ shàng mó tuō chē 水上摩托車 • shuǐ shàng mó tuō chē 水上摩托车 • Sī tuō kěn lì shí quān 斯托肯立石圈 • Sū hā tuō 苏哈托 • Sū hā tuō 蘇哈托 • tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托車 • tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托车 • Tiě tuō 鐵托 • Tiě tuō 铁托 • tuī tuō 推托 • tuō bì 托庇 • tuō bō xiū huì 托缽修會 • tuō bō xiū huì 托钵修会 • tuō cí 托词 • tuō cí 托辞 • tuō cí 托辭 • tuō ér 托儿 • tuō ér 托兒 • tuō ér suǒ 托儿所 • tuō ér suǒ 托兒所 • tuō fú 托福 • tuō fù 托付 • tuō guǎn 托管 • tuō jià 托架 • tuō kǎ tǎ 托卡塔 • Tuō kè tuō 托克托 • Tuō kè tuō xiàn 托克托县 • Tuō kè tuō xiàn 托克托縣 • tuō lā ěr 托拉尔 • tuō lā ěr 托拉爾 • tuō lā sī 托拉斯 • tuō lǎo suǒ 托老所 • tuō pán 托盘 • tuō pán 托盤 • tuō pán chē 托盘车 • tuō pán chē 托盤車 • tuō sāi 托腮 • tuō yùn 托运 • tuō yùn 托運 • tuō yùn xíng li 托运行李 • tuō yùn xíng li 托運行李 • tuō zú wú mén 托足无门 • tuō zú wú mén 托足無門 • Wēi qí tuō 威奇托 • Wéi kè tuō 維克托 • Wéi kè tuō 维克托 • wěi tuō 伪托 • wěi tuō 偽托 • wěi tuō 委托 • wěi tuō rén 委托人 • wěi tuō shū 委托书 • Wū lán bā tuō 乌兰巴托 • Wū lán bā tuō 烏蘭巴托 • wū luò tuō pǐn 乌洛托品 • wū luò tuō pǐn 烏洛托品 • wū tuō bāng 乌托邦 • wū tuō bāng 烏托邦 • xìn tuō 信托 • yá tuō 牙托 • yāng tuō 央托 • yī tuō 依托 • yī tuō 医托 • yī tuō 醫托 • yǐ tuō 倚托 • yù tuō zhèng quàn 预托证券 • Zhōng guó Guó jì Xìn tuō Tóu zī gōng sī 中国国际信托投资公司 • Zhōng guó Guó jì Xìn tuō Tóu zī gōng sī 中國國際信托投資公司 • zhòng tuō 重托 • zhǔ tuō 嘱托 • zhuǎn tuō 轉托 • zhuǎn tuō 转托
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nâng, nhấc
2. bày ra
3. cái khay để bưng đồ
4. trách nhiệm
2. bày ra
3. cái khay để bưng đồ
4. trách nhiệm
Từ ghép 2