Có 2 kết quả:

tuō ㄊㄨㄛtuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuò ㄊㄨㄛˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: QHP (手竹心)
Unicode: U+6258
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Nôm: thác, thách, thốc, thước, thướt
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たく.する (taku.suru), たの.む (tano.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/2

tuō ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bưng, nâng, chống, nhấc. ◎Như: “thác trước trà bàn” 托著茶盤 bưng mâm trà, “thác tai” 托腮 chống má. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Một đa thì, tựu sảnh thượng phóng khai điều trác tử, trang khách thác xuất nhất dũng bàn, tứ dạng thái sơ, nhất bàn ngưu nhục” 沒多時, 就廳上放開條桌子. 莊客托出一桶盤, 四樣菜蔬, 一盤牛肉 (Đệ nhị hồi) Được một lúc, trong sảnh bày ra chiếc bàn, trang khách bưng thùng đặt bàn, dọn bốn món rau và một dĩa thịt bò.
2. (Động) Lót, đệm. ◎Như: “hạ diện thác nhất tằng mao thảm” 下面托一層毛毯 mặt dưới lót một lớp đệm lông.
3. (Động) Bày ra. ◎Như: “hòa bàn thác xuất” 和盤托出 bày hết khúc nhôi ra.
4. (Danh) Cái khay, cái đế. ◎Như: “trà thác” 茶托 khay trà, “hoa thác” 花托 đài hoa.
5. (Danh) Họ “Thác”.
6. § Dùng như chữ “thác” 託.

Từ điển Thiều Chửu

① Nâng, lấy tay mà nhấc vật gì lên gọi là thác.
② Bày ra. Như hoà bàn thác xuất 和盤托出 bày hết khúc nhôi ra.
③ Cái khay, như trà thác 茶托 khay chè.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cầm, chống, nâng, nhắc lên: 托著槍 Cầm súng; 兩手托著下巴 Hai tay chống cằm;
② Làm cho nổi lên: 襯托 Nổi bật;
③ Cái đế, cái khay: 茶託兒 Khay nước;
④ Nhờ, gởi: 托人代買 Nhờ người mua hộ;
⑤ Mượn cớ từ chối, thoái thác: 托辭 Vin cớ từ chối;
⑥ (văn) Bày ra: 和盤托出 Bày hết khúc nhôi ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhờ: 託福 Nhờ ơn;
② Ủy thác;
③ Thỉnh cầu, yêu cầu: 他託我買書 Nó yêu cầu tôi mua sách cho nó;
④ Gởi;
⑤ Vin, thác, mượn cớ;
⑥ (Người chết) hiện về (trong mộng);
⑦ Gởi gián tiếp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gửi — Đầy đi. Từ chối. Td: Thoại thác.

Từ điển Trung-Anh

(1) prop
(2) support (for weight)
(3) rest (e.g. arm rest)
(4) thanks to
(5) to hold in one's hand
(6) to support in one's palm
(7) to give
(8) to base
(9) to commit
(10) to set
(11) Torr (unit of pressure)

Từ điển Trung-Anh

(1) to trust
(2) to entrust
(3) to be entrusted with
(4) to act as trustee

Từ ghép 198

Ā lǐ sī tuō fāng 阿里斯托芳Ā lǐ sī tuō fēn 阿里斯托芬ā tuō pǐn 阿托品Āī kè tuō 埃克托Āī kè tuō · Bó liáo zī 埃克托柏辽兹Āī kè tuō · Bó liáo zī 埃克托柏遼茲Āī lā tuō sè ní sī 埃拉托塞尼斯Ān nà tuō lì yà 安納托利亞Ān nà tuō lì yà 安纳托利亚Àò tè lǎng tuō 奥特朗托Àò tè lǎng tuō 奧特朗托Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奥特朗托海峡Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奧特朗托海峽Àò tuō 奥托Àò tuō 奧托bā tuō 吧托bā tuō nǚ 吧托女bái tuō 白托bài tuō 拜托bàn tuō 半托bēi tuō 杯托Bèi · Bù tuō 貝佈托Bèi · Bù tuō 贝布托Bèi nà qí ěr · Bù tuō 貝娜齊爾布托Bèi nà qí ěr · Bù tuō 贝娜齐尔布托Bō tuō mǎ kè Hé 波托馬克河Bō tuō mǎ kè Hé 波托马克河bù lǐ sī tuō 布里斯托Bù lǐ sī tuō ěr 布里斯托尔Bù lǐ sī tuō ěr 布里斯托爾Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托尔海峡Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托爾海峽Bù tuō 布托chèn tuō 衬托chèn tuō 襯托cún tuō píng zhèng 存托凭证dān wèi xìn tuō 单位信托dān wèi xìn tuō 單位信托È tuō kè 鄂托克È tuō kè qí 鄂托克旗È tuō kè qián qí 鄂托克前旗fǎn tuō lā sī 反托拉斯fàn tuō 飯托fàn tuō 饭托Fú lā dí wò sī tuō kè 符拉迪沃斯托克fù tuō 付托Gān tuō kè 甘托克hé pán tuō chū 和盘托出hé pán tuō chū 和盤托出hōng tuō 烘托hōng yún tuō yuè 烘云托月hōng yún tuō yuè 烘雲托月huā tuō 花托jí zhōng tuō yùn 集中托运jí zhōng tuō yùn 集中托運jì tuō 寄托jiǎ tuō 假托jiāo tuō 交托jiǔ tuō 酒托jiǔ tuō nǚ 酒托女jūn tuō 菌托Kā lā kā tuō huǒ shān 喀拉喀托火山Kāng tuō ěr 康托尔Kē tuō nǔ 科托努Kě kě tuō hǎi 可可托海Kě kě tuō hǎi zhèn 可可托海鎮Kě kě tuō hǎi zhèn 可可托海镇Kè lǐ sī tuō fú 克里斯托弗Kuí tuō 奎托Lái suǒ tuō 莱索托Lái suǒ tuō 萊索托Lài suǒ tuō 賴索托Lài suǒ tuō 赖索托Luó sī tuō fū 罗斯托夫Luó sī tuō fū 羅斯托夫Luó sī tuō kè 罗斯托克Luó sī tuō kè 羅斯托克Luó tuō lǔ wǎ 罗托鲁瓦Luó tuō lǔ wǎ 羅托魯瓦luò tuō 落托Mǎ ní tuō bā 馬尼托巴Mǎ ní tuō bā 马尼托巴Mǎ pǔ tuō 馬普托Mǎ pǔ tuō 马普托Mǎ tuō gé Luó suǒ 马托格罗索Màn ní tuō bā 曼尼托巴Měi guó Cún tuō Píng zhèng 美国存托凭证méng tuō luó lā 蒙托罗拉méng tuō luó lā 蒙托羅拉mó tuō 摩托mó tuō chē 摩托車mó tuō chē 摩托车mó tuō chē dī shì 摩托車的士mó tuō chē dī shì 摩托车的士Mó tuō luó lā 摩托罗垃Mó tuō luó lā 摩托罗拉Mó tuō luó lā 摩托羅垃Mó tuō luó lā 摩托羅拉Mò jí tuō 莫吉托Pà lèi tuō 帕累托Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法则Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法則Pà lèi tuō zuì yōu 帕累托最优Pà lèi tuō zuì yōu 帕累托最優pài sī tuō 派斯托pěng tuō 捧托piān sān lún mó tuō chē 偏三輪摩托車piān sān lún mó tuō chē 偏三轮摩托车Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亚Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亞qiāng tuō 枪托qiāng tuō 槍托Qín sī tuō huò wǎ 琴斯托霍瓦quán tuō 全托Sà kè lā mén tuō 萨克拉门托Sà kè lā mén tuō 薩克拉門托sāi tuō 腮托Sāi wǎ sī tuō bō ěr 塞瓦斯托波尔Sāi wǎ sī tuō bō ěr 塞瓦斯托波爾Sāng tuō lǐ ní Dǎo 桑托里尼岛Sāng tuō lǐ ní Dǎo 桑托里尼島Shèng hā xīn tuō 圣哈辛托Shèng hā xīn tuō 聖哈辛托shòu tuō 受托shòu tuō rén 受托人shòu tuō zhě 受托者shuǐ shàng mó tuō 水上摩托shuǐ shàng mó tuō chē 水上摩托車shuǐ shàng mó tuō chē 水上摩托车Sī tuō kěn lì shí quān 斯托肯立石圈Sū hā tuō 苏哈托Sū hā tuō 蘇哈托tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托車tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托车Tiě tuō 鐵托Tiě tuō 铁托tuī tuō 推托tuō bì 托庇tuō bō xiū huì 托缽修會tuō bō xiū huì 托钵修会tuō cí 托词tuō cí 托辞tuō cí 托辭tuō ér 托儿tuō ér 托兒tuō ér suǒ 托儿所tuō ér suǒ 托兒所tuō fú 托福tuō fù 托付tuō guǎn 托管tuō jià 托架tuō kǎ tǎ 托卡塔Tuō kè tuō 托克托Tuō kè tuō xiàn 托克托县Tuō kè tuō xiàn 托克托縣tuō lā ěr 托拉尔tuō lā ěr 托拉爾tuō lā sī 托拉斯tuō lǎo suǒ 托老所tuō pán 托盘tuō pán 托盤tuō pán chē 托盘车tuō pán chē 托盤車tuō sāi 托腮tuō yùn 托运tuō yùn 托運tuō yùn xíng li 托运行李tuō yùn xíng li 托運行李tuō zú wú mén 托足无门tuō zú wú mén 托足無門Wēi qí tuō 威奇托Wéi kè tuō 維克托Wéi kè tuō 维克托wěi tuō 伪托wěi tuō 偽托wěi tuō 委托wěi tuō rén 委托人wěi tuō shū 委托书Wū lán bā tuō 乌兰巴托Wū lán bā tuō 烏蘭巴托wū luò tuō pǐn 乌洛托品wū luò tuō pǐn 烏洛托品wū tuō bāng 乌托邦wū tuō bāng 烏托邦xìn tuō 信托yá tuō 牙托yāng tuō 央托yī tuō 依托yī tuō 医托yī tuō 醫托yǐ tuō 倚托yù tuō zhèng quàn 预托证券Zhōng guó Guó jì Xìn tuō Tóu zī gōng sī 中国国际信托投资公司Zhōng guó Guó jì Xìn tuō Tóu zī gōng sī 中國國際信托投資公司zhòng tuō 重托zhǔ tuō 嘱托zhuǎn tuō 轉托zhuǎn tuō 转托

tuò ㄊㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nâng, nhấc
2. bày ra
3. cái khay để bưng đồ
4. trách nhiệm

Từ ghép 2