Có 2 kết quả:

誒 éi ㄜㄧˊ诶 éi ㄜㄧˊ

1/2

éi ㄜㄧˊ [ēi ㄜㄧ, ěi ㄜㄧˇ, èi ㄜㄧˋ, ㄒㄧ]

U+8A92, tổng 14 nét, bộ yán 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

ôi, chao ôi

Từ điển Trung-Anh

hey (to express surprise)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

éi ㄜㄧˊ [ǎi ㄚㄧˇ, ēi ㄜㄧ, ěi ㄜㄧˇ, èi ㄜㄧˋ, ㄒㄧ]

U+8BF6, tổng 9 nét, bộ yán 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

hey (to express surprise)

Tự hình 2

Dị thể 2