Có 2 kết quả:
誒 ěi ㄜㄧˇ • 诶 ěi ㄜㄧˇ
Từ điển phổ thông
ôi, chao ôi
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy: 誒,他怎么走了! Ấy, sao anh ta đi mất rồi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ừ, vâng: 誒,好吧! Ừ, được rồi; 誒,就這麼辦! Ừ, cứ làm thế!; 誒,我這就來! Vâng, tôi đến ngay!.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy chết, ồ: 誒,你連這個也不知道嗎? Ấy chết, cả cái đó anh cũng không hiểu ư?; 誒,你這話可不對呀! Ồ, anh nói thế không đúng đâu!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Này: 誒,你快來! Này, anh mau lại đây!
Từ điển Trung-Anh
hey (to express disagreement)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy: 誒,他怎么走了! Ấy, sao anh ta đi mất rồi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ừ, vâng: 誒,好吧! Ừ, được rồi; 誒,就這麼辦! Ừ, cứ làm thế!; 誒,我這就來! Vâng, tôi đến ngay!.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy chết, ồ: 誒,你連這個也不知道嗎? Ấy chết, cả cái đó anh cũng không hiểu ư?; 誒,你這話可不對呀! Ồ, anh nói thế không đúng đâu!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Này: 誒,你快來! Này, anh mau lại đây!
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誒
Từ điển Trung-Anh
hey (to express disagreement)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0