Có 2 kết quả:

誒 ěi ㄜㄧˇ诶 ěi ㄜㄧˇ

1/2

ěi ㄜㄧˇ [ēi ㄜㄧ, éi ㄜㄧˊ, èi ㄜㄧˋ, ㄒㄧ]

U+8A92, tổng 14 nét, bộ yán 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

ôi, chao ôi

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ấy: 誒,他怎么走了! Ấy, sao anh ta đi mất rồi!

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ừ, vâng: 誒,好吧! Ừ, được rồi; 誒,就這麼辦! Ừ, cứ làm thế!; 誒,我這就來! Vâng, tôi đến ngay!.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ấy chết, ồ: 誒,你連這個也不知道嗎? Ấy chết, cả cái đó anh cũng không hiểu ư?; 誒,你這話可不對呀! Ồ, anh nói thế không đúng đâu!

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Này: 誒,你快來! Này, anh mau lại đây!

Từ điển Trung-Anh

hey (to express disagreement)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ěi ㄜㄧˇ [ǎi ㄚㄧˇ, ēi ㄜㄧ, éi ㄜㄧˊ, èi ㄜㄧˋ, ㄒㄧ]

U+8BF6, tổng 9 nét, bộ yán 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ấy: 誒,他怎么走了! Ấy, sao anh ta đi mất rồi!

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ừ, vâng: 誒,好吧! Ừ, được rồi; 誒,就這麼辦! Ừ, cứ làm thế!; 誒,我這就來! Vâng, tôi đến ngay!.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ấy chết, ồ: 誒,你連這個也不知道嗎? Ấy chết, cả cái đó anh cũng không hiểu ư?; 誒,你這話可不對呀! Ồ, anh nói thế không đúng đâu!

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Này: 誒,你快來! Này, anh mau lại đây!

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 誒

Từ điển Trung-Anh

hey (to express disagreement)

Tự hình 2

Dị thể 2