Có 2 kết quả:

过 guo 過 guo

1/2

guo [guō ㄍㄨㄛ, guò ㄍㄨㄛˋ]

U+8FC7, tổng 6 nét, bộ chuò 辵 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(experienced action marker)

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 2

guo [guō ㄍㄨㄛ, guò ㄍㄨㄛˋ, huò ㄏㄨㄛˋ]

U+904E, tổng 11 nét, bộ chuò 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(experienced action marker)

Tự hình 4

Dị thể 4

Từ ghép 2