Có 2 kết quả:
啦 la • 鞡 la
Từ điển Trung-Anh
(1) sentence-final particle, contraction of 了啊, indicating exclamation
(2) particle placed after each item in a list of examples
(2) particle placed after each item in a list of examples
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0