1/1
lei [lēi ㄌㄟ, lèi ㄌㄟˋ]
U+561E, tổng 14 nét, bộ kǒu 口 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0