Có 3 kết quả:

悗 mān ㄇㄢ顢 mān ㄇㄢ颟 mān ㄇㄢ

1/3

mān ㄇㄢ [mèn ㄇㄣˋ]

U+6097, tổng 10 nét, bộ xīn 心 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mê hoặc.
2. (Tính) Phiền muộn, buồn bực.
3. Một âm là “muộn”. (Tính) Vô tâm, vô tình.

Tự hình 1

Dị thể 1

mān ㄇㄢ [mán ㄇㄢˊ]

U+9862, tổng 20 nét, bộ yè 頁 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: man han 顢頇,颟顸)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Man han” 顢頇: lờ mờ, mơ hồ, hồ đồ, không hiểu sự lí. ☆Tương tự: “hồ đồ” 糊塗, “hôn quý” 昏瞶. ★Tương phản: “tinh minh” 精明.

Từ điển Trần Văn Chánh

【顢頇】 man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả: 這個家伙太顢頇,什么事都做不好 Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.

Từ điển Trung-Anh

dawdling

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 1

mān ㄇㄢ [mán ㄇㄢˊ]

U+989F, tổng 16 nét, bộ yè 頁 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: man han 顢頇,颟顸)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顢

Từ điển Trần Văn Chánh

【顢頇】 man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả: 這個家伙太顢頇,什么事都做不好 Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顢

Từ điển Trung-Anh

dawdling

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 1