Có 3 kết quả:
悗 mān ㄇㄢ • 顢 mān ㄇㄢ • 颟 mān ㄇㄢ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mê hoặc.
2. (Tính) Phiền muộn, buồn bực.
3. Một âm là “muộn”. (Tính) Vô tâm, vô tình.
2. (Tính) Phiền muộn, buồn bực.
3. Một âm là “muộn”. (Tính) Vô tâm, vô tình.
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Man han” 顢頇: lờ mờ, mơ hồ, hồ đồ, không hiểu sự lí. ☆Tương tự: “hồ đồ” 糊塗, “hôn quý” 昏瞶. ★Tương phản: “tinh minh” 精明.
Từ điển Trần Văn Chánh
【顢頇】 man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả: 這個家伙太顢頇,什么事都做不好 Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.
Từ điển Trung-Anh
dawdling
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顢
Từ điển Trần Văn Chánh
【顢頇】 man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả: 這個家伙太顢頇,什么事都做不好 Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顢
Từ điển Trung-Anh
dawdling
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 1
Bình luận 0