1/1
zǎ ㄗㄚˇ [zé ㄗㄜˊ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ]
U+548B, tổng 8 nét, bộ kǒu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Từ ghép 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0