Có 2 kết quả:
chỉ • kỳ
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤氏
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一フ
Thương Hiệt: LHVP (中竹女心)
Unicode: U+8879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たまたま (tamatama)
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たまたま (tamatama)
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Nguyễn Mạnh Hiếu tướng quân du Việt Đông Năng Nhân tự - 陪阮孟孝將軍遊粵東能仁寺 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Đề hoạ ngưu kỳ 1 - 題畫牛其一 (Kim Ấu Tư)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 03 - 題陳慎思學館次方亭韻其三 (Cao Bá Quát)
• Gia trạch bị binh hoả thiêu phá kỳ 2 - 家宅被兵火燒破其二 (Nguyễn Đức Đạt)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Ký Bài Nhiễm Vũ niên ông - 寄排染武年翁 (Nguyễn Khuyến)
• Trạo ca thanh - 棹歌聲 (Hồ Xuân Hương)
• Vịnh An Lão sơn - 詠安老山 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân bệnh kỳ 2 - 春病其二 (Nguyễn Khuyến)
• Đề hoạ ngưu kỳ 1 - 題畫牛其一 (Kim Ấu Tư)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 03 - 題陳慎思學館次方亭韻其三 (Cao Bá Quát)
• Gia trạch bị binh hoả thiêu phá kỳ 2 - 家宅被兵火燒破其二 (Nguyễn Đức Đạt)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Ký Bài Nhiễm Vũ niên ông - 寄排染武年翁 (Nguyễn Khuyến)
• Trạo ca thanh - 棹歌聲 (Hồ Xuân Hương)
• Vịnh An Lão sơn - 詠安老山 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân bệnh kỳ 2 - 春病其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “chỉ” 只.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 只 nghĩa ① (bộ 口). Cv. 祇, 秖.