Có 30 kết quả:

䊼 chỉ只 chỉ咫 chỉ址 chỉ帋 chỉ恉 chỉ扯 chỉ扺 chỉ指 chỉ旨 chỉ枳 chỉ止 chỉ沚 chỉ滓 chỉ砥 chỉ祇 chỉ紙 chỉ纸 chỉ脂 chỉ芷 chỉ茝 chỉ衹 chỉ趾 chỉ跐 chỉ躇 chỉ酯 chỉ阯 chỉ隻 chỉ黹 chỉ𥿗 chỉ

1/30

chỉ [chẹ, chẽ]

U+42BC, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợi chỉ

chỉ [chích]

U+53EA, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉ có, chỉ vì

Tự hình 5

Dị thể 8

chỉ

U+54AB, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ (thước đo đời nhà Chu dài bằng 8 tấc)

Tự hình 2

Dị thể 3

chỉ [xởi]

U+5740, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

địa chỉ

Tự hình 3

Dị thể 2

chỉ

U+5E0B, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim chỉ, sợi chỉ

Tự hình 1

Dị thể 1

chỉ

U+6049, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếu chỉ, thánh chỉ; ý chỉ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

chỉ [chải, chẻ, giẫy, , xả, xẻ, xới, xởi]

U+626F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ điểm; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ

Tự hình 2

Dị thể 1

chỉ

U+627A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ

Tự hình 1

Dị thể 3

chỉ [chỏ, xỉ]

U+6307, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chỉ

U+65E8, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu chỉ, thánh chỉ; tôn chỉ, ý chỉ

Tự hình 5

Dị thể 10

chỉ

U+67B3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch chỉ (rễ cây Dahuriangelica)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

chỉ

U+6B62, tổng 4 nét, bộ chỉ 止 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

đình chỉ

Tự hình 6

Dị thể 4

chỉ [chảy, chẩy, sạch, thử]

U+6C9A, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cù lao ở sông

Tự hình 3

Dị thể 1

chỉ [trể]

U+6ED3, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà chỉ (cặn, cấn)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

chỉ [đe, để]

U+7825, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

chỉ

U+7947, tổng 8 nét, bộ kỳ 示 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ yếu (miễn là)

Tự hình 1

Dị thể 6

chỉ [giấy]

U+7D19, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kim chỉ, sợi chỉ

Tự hình 4

Dị thể 3

chỉ

U+7EB8, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim chỉ, sợi chỉ

Tự hình 2

Dị thể 3

chỉ [chi]

U+8102, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chỉ

U+82B7, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bạch chỉ (rễ cây Dahuriangelica)

Tự hình 2

chỉ

U+831D, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

chỉ

U+8879, tổng 9 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ yếu (miễn là)

Tự hình 1

Dị thể 1

chỉ [nhảy]

U+8DBE, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chỉ (ngón chân)

Tự hình 5

Dị thể 3

chỉ

U+8DD0, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ đạo (đi đi lại lại)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

chỉ [chứa, trư, trừ]

U+8E87, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

chỉ

U+916F, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tựa an chỉ (chất xốp polyutheran)

Tự hình 2

chỉ

U+962F, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địa chỉ

Tự hình 1

Dị thể 3

chỉ [chiếc, chích, chếch, chệch, xếch, xệch]

U+96BB, tổng 10 nét, bộ chuy 隹 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng chỉ miêu (hai con mèo;); chỉ tự bất đề (không nói một lời)

Tự hình 5

Dị thể 3

chỉ

U+9EF9, tổng 12 nét, bộ chỉ 黹 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim chỉ (thuật khâu)

Tự hình 5

Dị thể 2

chỉ [giấy]

U+25FD7, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sợi chỉ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4