Có 2 kết quả:

chỉkỳ

1/2

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “chỉ” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như nghĩa ① (bộ ). Cv. , .

kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kỳ chi )

Từ điển Trần Văn Chánh

kì chi [qízhi] (văn) Áo lễ của nhà sư, áo cà sa.

Từ ghép 1