Có 1 kết quả:

cáo
Âm Hán Việt: cáo
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRHGR (卜口竹土口)
Unicode: U+8AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Âm Nôm: cáo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. răn bảo
2. ban sắc mệnh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bậc trên bảo cho bậc dưới biết. ◇Dịch Kinh 易經: “Tượng viết: Thi mệnh cáo tứ phương” 象曰: 施命誥四方 (Cấu quái 姤卦) Tượng nói: Thi hành mệnh lệnh, hiểu dụ khắp bốn phương.
2. (Danh) Thể văn, văn tự ngày xưa dùng để răn bảo người khác, sau chỉ bài văn nhà vua truyền bảo bề tôi. ◎Như: “Tửu cáo” 酒誥 tên một thiên trong Thư Kinh 書經, chỉ dụ của vua truyền mệnh giới tửu.

Từ điển Thiều Chửu

① Bảo, trên bảo dưới là cáo.
② Lời sai các quan, như cáo mệnh 誥命 sắc vua ban cho quan.
③ Kính cẩn.
④ Bài văn răn bảo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ban cho;
② Răn bảo;
③ Bài răn bảo, bài cáo (chỉ thị của vua);
④ Kính cẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói cho biết. Như chữ Cáo 告 — Thận trọng, giữ gìn — Răn dạy kẻ dưới — Lối văn dùng trong việc vua phong tặng hoặc ra lệnh cho các quan.

Từ ghép 6