Có 1 kết quả:củng Unicode: U+978F Tổng nét: 15 Bộ: cách 革 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱巩革 Nét bút: 一丨一ノフ丶一丨丨一丨フ一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 3 Một số bài thơ có sử dụng • Đề Báo Thiên tháp - 題報天塔 (Phạm Sư Mạnh) • Đường cố kiểm hiệu công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn) • Hải ốc trù - 海屋籌 (Hồ Xuân Hương) • Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh) • Tống Mạnh thập nhị thương tào phó Đông Kinh tuyển - 送孟十二倉曹赴東京選 (Đỗ Phủ) • Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân) phồn thể Từ điển phổ thông vững chắc, bền chặt Từ điển trích dẫn 1. (Động) Lấy da buộc đồ vật. 2. (Động) Làm cho bền vững. ◎Như: “củng cố” 鞏固 làm cho bền vững. 3. (Động) Đem sức làm việc, cần lao. 4. (Động) § Thông “khủng” 恐. 5. (Danh) § Thông “củng” 栱. 6. (Danh) Họ “Củng”. Từ điển Thiều Chửu ① Bền chặt. ② Lấy da buộc đồ. ③ Sấy lửa. ④ Họ Củng. Từ điển Trần Văn Chánh ① Bền chặt, củng cố; ② (văn) Buộc đồ bằng da; ③ (văn) Sấy lửa; ④ [Gǒng] (Họ) Củng. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Lấy dây da mà cột cho chắc lại — Chắc chắn, bền vững. Từ ghép 1 |
|